| sản phẩm | Tấm lõi PVC trắng |
|---|---|
| Vật liệu | 100% nhựa PVC |
| Màu sắc | Trắng hoặc màu |
| Độ dày | 0,1-0,93mm |
| Kích thước | Theo yêu cầu của khách hàng |
| sản phẩm | Tấm lõi PVC trắng |
|---|---|
| Vật liệu | PVC |
| Màu sắc | Trắng hoặc màu |
| Độ dày | 0,1-0,88mm |
| Kích thước | Theo yêu cầu của khách hàng |
| sản phẩm | Tấm lõi PVC trắng |
|---|---|
| Vật liệu | PVC |
| Kích thước | Theo yêu cầu của khách hàng |
| Màu sắc | Trắng hoặc màu |
| Độ dày | 0,2-0,8mm |
| sản phẩm | Tấm lõi PVC trắng |
|---|---|
| Vật liệu | PVC |
| Màu sắc | Trắng hoặc màu |
| Độ dày | 0,1-0,79mm |
| Kích thước | Theo yêu cầu của khách hàng |
| sản phẩm | Tấm lõi PVC trắng |
|---|---|
| Màu sắc | Trắng hoặc màu |
| Vật liệu | PVC |
| Độ dày | 0,1-0,78mm |
| Kích thước | Theo yêu cầu của khách hàng |
| sản phẩm | Bảng lõi PVC |
|---|---|
| Vật liệu | PVC |
| Màu sắc | Trắng hoặc màu |
| Độ dày | 0,1-0,91mm |
| Kích thước | Theo yêu cầu của khách hàng |
| sản phẩm | Tấm lõi PVC trắng |
|---|---|
| Vật liệu | PVC |
| Màu sắc | Trắng hoặc màu |
| Độ dày | 0,1-0,83mm |
| Kích thước | Theo yêu cầu của khách hàng |
| sản phẩm | Tấm lõi PVC trắng |
|---|---|
| Vật liệu | PVC |
| Màu sắc | Trắng hoặc màu |
| Độ dày | Từ 100micron đến 820micron |
| Kích thước | Theo yêu cầu của khách hàng |
| Product | White PVC core sheet |
|---|---|
| Material | PVC |
| Colors | White or colored |
| Thickness | 0.1-0.98mm |
| Size | As client's requirements |
| sản phẩm | Bảng lõi PVC |
|---|---|
| Vật liệu | PVC |
| Màu sắc | Trắng hoặc màu |
| Độ dày | 0,1-0,97mm |
| Kích thước | Theo yêu cầu của khách hàng |