Tấm lõi PVC trắng 100micron / 0.1mm Dùng để ép thẻ IC
Tấm lõi PVC là một vật liệu chuyên dụng tạo thành lớp giữa hoặc lớp lót của thẻ PVC. Nó thường được làm bằng vật liệu PVC chất lượng cao, được thiết kế để cung cấp độ ổn định, độ bền và tính linh hoạt cho thẻ. Tấm lõi đóng vai trò là nền tảng vững chắc, đảm bảo tuổi thọ của thẻ và khả năng chống uốn hoặc gãy.
Tấm lõi PVC là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất thẻ PVC. Nó cung cấp một số chức năng thiết yếu, bao gồm:
• Tấm lõi tăng thêm độ bền và độ ổn định cho thẻ, ngăn thẻ bị cong vênh hoặc hư hỏng dễ dàng.
• Tấm lõi PVC duy trì tính linh hoạt của thẻ, cho phép thẻ uốn cong mà không bị gãy. Tính năng này đặc biệt quan trọng đối với các thẻ cần được quẹt hoặc đưa vào đầu đọc thẻ.
• Trong quá trình sản xuất thẻ, tấm lõi được kẹp giữa các lớp bên ngoài của thẻ và trải qua quá trình ép. Nó đảm bảo độ bám dính thích hợp và tăng cường độ bền tổng thể của thẻ.
Tấm lõi PVC có các đặc tính cụ thể khiến chúng trở nên lý tưởng để sản xuất thẻ PVC. Một số tính năng đáng chú ý bao gồm:
• Tấm lõi PVC có nhiều độ dày khác nhau, từ 0,2mm đến 0,8mm. Việc lựa chọn độ dày phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của thẻ và mục đích sử dụng của nó.
• Tấm lõi có mật độ tối ưu, tạo sự cân bằng giữa độ cứng và độ linh hoạt. Đặc tính này cho phép thẻ chịu được hao mòn hàng ngày.
• Tấm lõi PVC có khả năng in tuyệt vời, cho phép in hình ảnh, văn bản và các yếu tố thiết kế khác có chất lượng cao và sống động trên bề mặt thẻ.
Việc sử dụng tấm lõi PVC trong sản xuất thẻ PVC mang lại một số lợi thế:
• Tấm lõi PVC đảm bảo tuổi thọ của thẻ PVC, giúp chúng chống hư hỏng và kéo dài tuổi thọ.
• Tấm lõi có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể, chẳng hạn như kích thước, hình dạng và độ dày, làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng thẻ khác nhau.
• Tấm lõi PVC cung cấp một lựa chọn hợp lý cho các nhà sản xuất thẻ mà không ảnh hưởng đến chất lượng. Chúng cung cấp một giải pháp tiết kiệm chi phí để sản xuất số lượng lớn thẻ PVC.
• Tấm lõi PVC có thể dễ dàng điều chỉnh để phù hợp với các kích thước, hình dạng và yêu cầu thiết kế thẻ khác nhau. Tính linh hoạt này cho phép tạo ra các thẻ PVC độc đáo và tùy chỉnh.
• Tấm lõi PVC được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất nhiều loại thẻ khác nhau, bao gồm thẻ ID, thẻ truy cập, thẻ ngân hàng, thẻ thông minh, danh thiếp, thẻ IC, thẻ Không tiếp xúc, thẻ SIM, thẻ hoàng gia và các loại thẻ nhựa khác.
Khi chọn tấm lõi PVC để sản xuất thẻ PVC, nên xem xét một số yếu tố sau:
• Chọn độ dày phù hợp với mục đích sử dụng của thẻ. Tấm lõi dày hơn mang lại độ bền cao hơn, trong khi tấm mỏng hơn mang lại độ linh hoạt cao hơn.
• Đảm bảo rằng tấm lõi tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa độ cứng và độ linh hoạt, cho phép thẻ chịu được uốn cong mà không bị gãy.
• Chọn tấm lõi có khả năng in tuyệt vời, cho phép in đồ họa, văn bản và các yếu tố thiết kế khác có chất lượng cao trên thẻ.
• Xem xét khả năng chống hóa chất của tấm lõi PVC, vì thẻ có thể tiếp xúc với các chất như dung môi hoặc chất tẩy rửa.
Serial |
Mục |
|
Đơn vị |
Tiêu chuẩn |
|
số |
Tấm lõi PVC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chiều rộng |
|
mm |
Theo yêu cầu của bạn |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Chiều dài |
|
mm |
Theo yêu cầu của bạn |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Độ dày |
|
mm |
0.1-0.8 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Độ nhám bề mặt Ra (4#) |
|
μm |
0.7-1.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Độ nhám bề mặt Rz (5#) |
|
μm |
4-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Độ bền kéo |
MD |
|
MPa |
≥45 |
|
|
|
|
|
|
7 |
Độ bền kéo |
CD |
|
MPa |
≥43 |
|
|
|
|
|
|
8 |
Co ngót nhiệt MD |
|
% |
≥-6.0(140℃+-2 |
|
|
|
|
|
℃/10 phút) |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Co ngót nhiệt CD |
|
% |
≤+2.2(140℃+-2 |
|
|
|
|
|
℃/10 phút) |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Bề mặt |
|
— |
Mờ/Mờ |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Sức căng bề mặt (4#) |
|
Dynes/cm |
≥38 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Sức căng bề mặt (5#) |
|
Dynes/cm |
≥38 |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Mật độ |
|
g/cm3 |
1.42+-0.05 |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Điểm hóa mềm Vicat |
|
℃ |
78+-2(5KG) |
|
|
|
|
|
|
|
FAQ
Q1. Tôi có thể có một đơn đặt hàng mẫu không?
A: Vâng, chúng tôi hoan nghênh đơn đặt hàng mẫu để kiểm tra và kiểm tra chất lượng. Các mẫu hỗn hợp là chấp nhận được.
Q2. Còn thời gian giao hàng thì sao?
A: 1-5 ngày để chuẩn bị Mẫu, 10-15 ngày làm việc để sản xuất hàng loạt.
Q3. Bạn có bất kỳ giới hạn MOQ nào không?
A: Mẫu có sẵn, Đơn hàng MOQ là 1000KGS.
Q4. Bạn vận chuyển hàng hóa như thế nào và mất bao lâu để đến?
A: Vận chuyển bằng DHL, UPS, FedEx hoặc TNT. Phải mất 3-5 ngày để đến nơi. Vận chuyển bằng đường hàng không và đường biển cũng tùy chọn.
Q5. Làm thế nào để tiến hành một đơn đặt hàng?
A: Trước tiên, hãy cho chúng tôi biết yêu cầu hoặc ứng dụng của bạn.
Thứ hai, Chúng tôi báo giá theo yêu cầu của bạn hoặc đề xuất của chúng tôi.
Thứ ba, khách hàng xác nhận các mẫu và đặt cọc cho đơn đặt hàng chính thức.
Thứ tư, Chúng tôi sắp xếp sản xuất.
Q6: Bạn có cung cấp bảo hành cho các sản phẩm không?
A: Vâng, chúng tôi cung cấp bảo hành 5 năm cho các sản phẩm của mình.
Q7: Làm thế nào để đối phó với lỗi?
A: Thứ nhất, Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất trong hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và tỷ lệ lỗi sẽ dưới 0,1%.
Thứ hai, trong thời gian bảo hành, chúng tôi sẽ gửi hàng mới có chất lượng tốt cho lỗi. Chúng ta có thể cùng nhau thảo luận về giải pháp tốt nhất.