Màng phủ PC (Polycarbonate)cho thẻ ID là một giải pháp bền bỉ, chất lượng cao được thiết kế để cung cấp khả năng bảo vệ và tuổi thọ tối đa cho thẻ nhận dạng của bạn. Lý tưởng cho thẻ ID, thẻ kiểm soát truy cập, thẻ thành viên, v.v., màng phủ cao cấp này đảm bảo thẻ của bạn vẫn chống trầy xước, chống tia UV và chống mài mòn, ngay cả khi sử dụng thường xuyên.
Với thành phần polycarbonate vượt trội, màng phủ PC mang lại độ bền vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các loại thẻ yêu cầu hiệu suất lâu dài trong môi trường khắc nghiệt. Màng này bổ sung thêm một lớp bảo mật, giúp bảo vệ thiết kế, văn bản và các yếu tố ảnh trên thẻ ID của bạn trong thời gian dài.
Hãy tưởng tượng một vật liệu không chỉ nâng cao vẻ ngoài của tài liệu in của bạn mà còn cung cấp khả năng bảo vệ và tuổi thọ vượt trội. Màng cán PC phủ Polycarbonate chính xác là như vậy, một yếu tố thay đổi cuộc chơi kết hợp tính thẩm mỹ và chức năng một cách liền mạch.
Cán màng bằng Màng phủ Polycarbonate PC trong suốt giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ của thẻ. Nó hoạt động như một lá chắn chống trầy xước, vết bẩn và phai màu do hao mòn hàng ngày.
Bản chất cứng cáp và chắc chắn của lớp phủ polycarbonate mang lại sự bảo vệ vô song. Nó ngăn bề mặt của thẻ bị trầy xước hoặc uốn cong dễ dàng, đảm bảo thông tin của thẻ vẫn còn nguyên vẹn.
Độ trong suốt của màng bảo tồn thiết kế, màu sắc và thông tin in trên thẻ. Điều này tạo ra những chiếc thẻ hấp dẫn về mặt hình ảnh, có thể đại diện hiệu quả cho các thương hiệu, tổ chức hoặc cá nhân.
Những màng này có thể thích ứng với nhiều loại thẻ khác nhau, bao gồm PVC, PET và thậm chí cả vật liệu composite. Tính linh hoạt này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp và ứng dụng thẻ khác nhau.
Lớp phủ polycarbonate được biết đến với khả năng tái chế và tác động môi trường thấp. Việc lựa chọn vật liệu có các thuộc tính thân thiện với môi trường là điều cần thiết trong thế giới ngày nay quan tâm đến tính bền vững.
Ứng dụng của Tấm lõi Polycarbonate trong Thẻ ID và Hộ chiếu
Các ứng dụng của tấm lõi polycarbonate trong thẻ ID và hộ chiếu là rất lớn. Những tấm này đóng vai trò là nền tảng để tạo ra các tài liệu nhận dạng an toàn và bền bỉ, đảm bảo nhận dạng đáng tin cậy và giảm thiểu rủi ro gian lận. Một số ứng dụng chính bao gồm:
1. Thẻ ID quốc gia
Tấm lõi polycarbonate được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất thẻ căn cước quốc gia. Những thẻ này rất quan trọng cho nhiều mục đích khác nhau như xác minh danh tính, bỏ phiếu, kiểm soát truy cập và dịch vụ công cộng. Các tính năng mạnh mẽ và bảo mật của tấm lõi polycarbonate giúp tăng cường uy tín và tính toàn vẹn của các tài liệu này.
2. Hộ chiếu sinh trắc học
Hộ chiếu sinh trắc học, còn được gọi là hộ chiếu điện tử, kết hợp các công nghệ sinh trắc học tiên tiến để tăng cường bảo mật và hợp lý hóa việc kiểm soát biên giới. Tấm lõi polycarbonate cung cấp độ bền và sức mạnh cần thiết để chịu được sự khắc nghiệt của việc đi lại quốc tế trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu sinh trắc học được nhúng.
3. Giấy phép lái xe
Giấy phép lái xe đóng một vai trò quan trọng trong việc xác minh tư cách của một người để vận hành xe cơ giới. Tấm lõi polycarbonate được sử dụng trong việc sản xuất giấy phép lái xe để đảm bảo tuổi thọ của chúng và kết hợp các tính năng bảo mật thiết yếu. Các tính năng này giúp ngăn chặn hành vi làm giả và duy trì sự tin cậy của giấy phép.
4. Thẻ ID nhân viên
Trong các tổ chức và doanh nghiệp, thẻ ID nhân viên rất quan trọng để xác minh danh tính, kiểm soát truy cập và bảo mật nội bộ. Tấm lõi polycarbonate cho phép tạo ra các thẻ ID nhân viên bền bỉ, có thể chịu được việc sử dụng hàng ngày và kết hợp thông tin cá nhân hóa và các tính năng bảo mật dành riêng cho từng nhân viên.
Loạt |
Mục |
|
Đơn vị |
Tiêu chuẩn |
|
số |
Màng phủ PC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chiều rộng |
|
mm |
Theo yêu cầu của bạn |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Chiều dài |
|
mm |
Theo yêu cầu của bạn |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Độ dày |
|
mm |
0,05-0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Độ nhám bề mặt Ra (4#) |
|
μm |
0,6-1,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Độ nhám bề mặt Rz (5#) |
|
μm |
3-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Độ bền kéo |
MD |
|
MPa |
≥50 |
|
|
|
|
|
|
7 |
Độ bền kéo |
CD |
|
MPa |
≥50 |
|
|
|
|
|
|
8 |
Co ngót nhiệt MD |
|
% |
≤2.5(140℃+-2 |
|
|
|
|
|
℃/10 phút) |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Co ngót nhiệt CD |
|
% |
≤+0.5(140℃+-2 |
|
|
|
|
|
℃/10 phút) |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Bề mặt |
|
— |
Mờ/Mờ |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Sức căng bề mặt (4#) |
|
Dynes/cm |
≥36 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Sức căng bề mặt (5#) |
|
Dynes/cm |
≥36 |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Mật độ |
|
g/cm3 |
1.2+-0.05 |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Điểm hóa mềm Vicat |
|
℃ |
150+-2(5KG) |
|
|
|
|
|
|
|
Câu hỏi thường gặp
Q1. Tôi có thể có một đơn đặt hàng mẫu không?
A: Vâng, chúng tôi hoan nghênh đơn đặt hàng mẫu để kiểm tra và kiểm tra chất lượng. Các mẫu hỗn hợp là chấp nhận được.
Q2. Còn thời gian giao hàng thì sao?
A: 1-5 ngày để chuẩn bị Mẫu, 10-15 ngày làm việc để sản xuất hàng loạt.
Q3. Bạn có bất kỳ giới hạn MOQ nào không?
A: Mẫu có sẵn, Đơn hàng MOQ là 200KGS.
Q4. Bạn vận chuyển hàng hóa như thế nào và mất bao lâu để đến?
A: Vận chuyển bằng DHL, UPS, FedEx hoặc TNT. Phải mất 3-5 ngày để đến nơi. Vận chuyển bằng đường hàng không và đường biển cũng tùy chọn.
Q5. Làm thế nào để tiến hành một đơn đặt hàng?
A: Trước tiên, hãy cho chúng tôi biết yêu cầu hoặc ứng dụng của bạn.
Thứ hai, Chúng tôi báo giá theo yêu cầu của bạn hoặc đề xuất của chúng tôi.
Thứ ba, khách hàng xác nhận các mẫu và đặt cọc cho đơn hàng chính thức.
Thứ tư, Chúng tôi sắp xếp sản xuất.
Q6: Bạn có cung cấp bảo hành cho các sản phẩm không?
A: Vâng, chúng tôi cung cấp bảo hành 5 năm cho các sản phẩm của mình.
Q7: Làm thế nào để đối phó với lỗi?
A: Thứ nhất, Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất trong hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và tỷ lệ lỗi sẽ nhỏ hơn 0,1%.
Thứ hai, trong thời gian bảo hành, chúng tôi sẽ gửi hàng mới với chất lượng tốt cho lỗi. Chúng ta có thể cùng nhau thảo luận về giải pháp tốt nhất.