Màng Phủ Lớp PVC Có Keo Dán Dùng Cho Ép Thẻ Nhựa
Màng phủ lớp PVCđược thiết kế đặc biệt để ép lên thẻ nhựa, bao gồm thẻ ID, thẻ thành viên, bằng lái xe và thẻ ngân hàng. Màng phủ này đảm bảo độ bám dính tuyệt vời với các tấm PVC đã in và mang lại độ bền cao hơn, khả năng chống trầy xước và bảo vệ chống thấm nước.
Với lớp phủ chất lượng cao, nó tạo ra một liên kết chắc chắn trong quá trình ép, giúp ngăn ngừa bong tróc, phai màu và tách lớp. Lý tưởng cho các ứng dụng in offset và in kỹ thuật số, màng này mang lại lớp hoàn thiện trong suốt, bóng hoặc mờ mà không ảnh hưởng đến độ rõ nét của hình ảnh.
Màng phủ lớp PVCthường được sử dụng trong sản xuất thẻ nhận dạng, chẳng hạn như bằng lái xe, thẻ ID và thẻ truy cập. Các lớp phủ này bao gồm một lớp mỏng vật liệu polyvinyl chloride (PVC) được dán lên trên bề mặt thẻ đã in. Lớp phủ này đóng vai trò là lớp bảo vệ, tăng cường độ bền và tuổi thọ của thẻ.
Tính năng:
• Dễ dàng cho việc dán băng từ.
• Thân thiện với môi trường, ít phát thải ra khí quyển
• Thích hợp cho loại máy ép nhiệt.
• Cung cấp độ liên kết cao và mang lại cho thẻ thành phẩm một bề mặt bóng.
• Đơn giản hóa quy trình sản xuất thẻ.
• Chống mài mòn, kéo dài tuổi thọ của thẻ.
• Thích hợp cho mực in thông thường và mực UV.
Ứng dụng:
• Thẻ căn cước và thẻ thông minh
• Thẻ do chính phủ cấp và bằng lái xe
• Thẻ RFID không tiếp xúc
• Thẻ tài chính và chăm sóc sức khỏe
• Thẻ quà tặng hoặc thẻ khách hàng thân thiết được thiết kế riêng
Cho dù bạn là nhà sản xuất, nhà thiết kế hay doanh nghiệp đang tìm cách tạo ra các loại thẻ nhựa chất lượng cao, Tấm Phủ Lớp PVC của chúng tôi cung cấp giải pháp hoàn hảo để bảo vệ vượt trội, vẻ ngoài thẩm mỹ và hiệu suất nâng cao.
Loạt |
Mục |
|
Đơn vị |
Tiêu chuẩn |
|
số |
Màng Phủ Lớp PVC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chiều rộng |
|
mm |
Theo yêu cầu của khách hàng |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Chiều dài |
|
mm |
Theo yêu cầu của khách hàng |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Độ dày |
|
mm |
0.05-0.2mm |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Độ bền kéo |
MD |
|
MPa |
≥40 |
|
|
|
|
|
|
5 |
Độ bền kéo |
CD |
|
MPa |
≥35 |
|
|
|
|
|
|
6 |
Độ co ngót nhiệt MD |
|
% |
≥ -45(140℃+-2 |
|
|
|
|
|
℃/10 phút) |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Độ co ngót nhiệt CD |
|
% |
≤ 30(140℃+-2 |
|
|
|
|
|
℃/10 phút) |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Mật độ |
|
g/cm3 |
1.26+-0.04 |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Điểm làm mềm Vicat |
|
℃ |
74+-5(5KG) |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Độ bền bóc |
|
N |
≥4 |
|
|
|
|
|
|
Câu hỏi thường gặp
Q1. Tôi có thể đặt hàng mẫu không?
A: Vâng, chúng tôi hoan nghênh đơn đặt hàng mẫu để kiểm tra và kiểm tra chất lượng. Các mẫu hỗn hợp là chấp nhận được.
Q2. Còn thời gian giao hàng thì sao?
A: 1-5 ngày để chuẩn bị Mẫu, 10-15 ngày làm việc để sản xuất hàng loạt.
Q3. Bạn có bất kỳ giới hạn MOQ nào không?
A: Mẫu có sẵn, Đơn hàng MOQ là 200KGS.
Q4. Bạn vận chuyển hàng hóa như thế nào và mất bao lâu để đến nơi?
A: Vận chuyển bằng DHL, UPS, FedEx hoặc TNT. Mất 3-5 ngày để đến nơi. Vận chuyển bằng đường hàng không và đường biển cũng tùy chọn.
Q5. Làm thế nào để tiến hành đặt hàng?
A: Trước tiên, hãy cho chúng tôi biết yêu cầu hoặc ứng dụng của bạn.
Thứ hai, Chúng tôi báo giá theo yêu cầu của bạn hoặc đề xuất của chúng tôi.
Thứ ba, khách hàng xác nhận các mẫu và đặt cọc cho đơn đặt hàng chính thức.
Thứ tư, Chúng tôi sắp xếp sản xuất.
Q6: Bạn có cung cấp bảo hành cho các sản phẩm không?
A: Có, chúng tôi cung cấp bảo hành 5 năm cho các sản phẩm của chúng tôi.
Q7: Làm thế nào để đối phó với lỗi?
A: Thứ nhất, Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất trong hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và tỷ lệ lỗi sẽ dưới 0,1%.
Thứ hai, trong thời gian bảo hành, chúng tôi sẽ gửi hàng mới với chất lượng tốt cho lỗi. Chúng ta có thể cùng nhau thảo luận về giải pháp tốt nhất.